Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán CSKA Moscow (R) VS Strogino Youth , lịch sử thành tích giao đấu CSKA Moscow (R) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá CSKA Moscow (R) vs Strogino Youth, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử CSKA Moscow (R) vs Strogino Youth, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên CSKA Moscow (R) vs Strogino Youth, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link sahabanames.com CSKA Moscow (R) VS Strogino Youth , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - CSKA Moscow (R) VS Strogino Youth: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp CSKA Moscow (R) VS Strogino Youth sahabanames.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. sahabanames.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay CSKA Moscow (R) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng sahabanames.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp CSKA Moscow (R) VS Strogino Youth ở đâu, kênh nào được xem CSKA Moscow (R) VS Strogino Youth sahabanames.com thì sahabanames.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do sahabanames.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp CSKA Moscow (R) VS Chelsea còn có thể tại sahabanames.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận CSKA Moscow (R)VS Chelsea. CSKA Moscow (R) VS Strogino Youth Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi CSKA Moscow (R) VS Strogino Youth bắt đầu. sahabanames.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 17 | 9 | 6 | 2 | 39/19 | 33 | 4 | 52.9% |
Đội nhà | 8 | 4 | 4 | 0 | 17/10 | 16 | 4 | 50% |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 22/9 | 17 | 2 | 55.6% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 10 | 4 | 3 | 33/13 | 34 | 3 | 58.8% |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 17/9 | 17 | 3 | 55.6% |
Đội khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 16/4 | 17 | 3 | 62.5% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS YthC
|
2022-08-26 |
Strogino Youth
|
2:1
|
CSKA Moscow (R)
|
1:0
|
Thua
|
||
RUS YthC
|
2021-10-29 |
Strogino Youth
|
1:1
|
CSKA Moscow (R)
|
0:0
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
RUS YthC
|
2021-07-27 |
CSKA Moscow (R)
|
2:1
|
Strogino Youth
|
2:0
|
Thắng
|
1.75Thua | 3.5Nhỏ |
RUS YthC
|
2020-12-09 |
CSKA Moscow (R)
|
4:1
|
Strogino Youth
|
2:1
|
Thắng
|
2.25Thắng | 3/3.5lớn |
RUS YthC
|
2020-10-28 |
Strogino Youth
|
1:5
|
CSKA Moscow (R)
|
1:3
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
CSKA Moscow (R)
Thành tích gầnđây10trậnCSKA Moscow (R)3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn24Bàn thua14Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS YthC
|
2022-11-04
|
Spartak Moscow Youth
|
2:1
|
CSKA Moscow (R)
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 3Hòa |
RUS YthC
|
2022-10-28
|
CSKA Moscow (R)
|
4:2
|
FK Nizhny Novgorod Youth
|
0:2
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3.5lớn |
RUS YthC
|
2022-10-21
|
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0:4
|
CSKA Moscow (R)
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
RUS YthC
|
2022-10-14
|
FK Orenburg Youth
|
1:5
|
CSKA Moscow (R)
|
0:4
|
Thắng
|
lớn | |
RUS YthC
|
2022-10-07
|
CSKA Moscow (R)
|
2:2
|
Zenit St.Petersburg Youth
|
1:2
|
Hòa
|
lớn | |
RUS YthC
|
2022-09-30
|
Torpedo Moscow Youth
|
1:1
|
CSKA Moscow (R)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
RUS YthC
|
2022-09-16
|
CSKA Moscow (R)
|
1:1
|
FK Ural Youth
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
RUS YthC
|
2022-09-09
|
UOR-5Moskovskaya Oblast Youth
|
0:2
|
CSKA Moscow (R)
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
RUS YthC
|
2022-09-02
|
CSKA Moscow (R)
|
3:3
|
Spartak Moscow Youth
|
2:1
|
Hòa
|
lớn | |
RUS YthC
|
2022-08-26
|
Strogino Youth
|
2:1
|
CSKA Moscow (R)
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
Strogino Youth
10trậnStrogino Youth4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn16Bàn thua12Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
RUS YthC
|
2022-11-04
|
Zenit St.Petersburg Youth
|
2:0
|
Strogino Youth
|
0:0
|
Thua
|
1.25Thua | 3Nhỏ |
RUS YthC
|
2022-10-28
|
Torpedo Moscow Youth
|
1:1
|
Strogino Youth
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
RUS YthC
|
2022-10-21
|
Strogino Youth
|
1:1
|
FK Ural Youth
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
RUS YthC
|
2022-10-14
|
UOR-5Moskovskaya Oblast Youth
|
0:4
|
Strogino Youth
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
RUS YthC
|
2022-10-07
|
Strogino Youth
|
3:0
|
FK Orenburg Youth
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
RUS YthC
|
2022-09-30
|
Strogino Youth
|
0:1
|
Spartak Moscow Youth
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
RUS YthC
|
2022-09-16
|
FK Nizhny Novgorod Youth
|
0:3
|
Strogino Youth
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
RUS YthC
|
2022-09-09
|
Strogino Youth
|
2:1
|
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
RUS YthC
|
2022-09-02
|
Strogino Youth
|
0:5
|
Zenit St.Petersburg Youth
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
RUS YthC
|
2022-08-26
|
Strogino Youth
|
2:1
|
CSKA Moscow (R)
|
1:0
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS YthC
|
2021-12-03
|
Spartak Moscow Youth
|
0:1
|
CSKA Moscow (R)
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
RUS YthC
|
2021-03-17
|
CSKA Moscow (R)
|
3:0
|
UOR-5Moskovskaya Oblast Youth
|
1:0
|
Thắng
|
2.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
RUS YthC
|
2019-12-01
|
CSKA Moscow (R)
|
1:2
|
Arsenal Tula Youth
|
1:2
|
Thua
|
||
RUS YthC
|
2019-03-01
|
Arsenal Tula Youth
|
1:2
|
CSKA Moscow (R)
|
1:2
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3lớn |
RUS YthC
|
2017-11-25
|
Rubin Kazan (R)
|
0:1
|
CSKA Moscow (R)
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3Nhỏ |
RUS YthC
|
2017-03-03
|
CSKA Moscow (R)
|
1:1
|
Zenit St.Petersburg Youth
|
0:1
|
Hòa
|
0.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
RUS YthC
|
2015-12-03
|
Amkar Perm(R)
|
0:4
|
CSKA Moscow (R)
|
0:3
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5/3lớn |
RUS YthC
|
2015-03-06
|
FC Terek Groznyi Youth
|
2:2
|
CSKA Moscow (R)
|
0:1
|
Hòa
|
-1.5Thua | 3/3.5lớn |
RUS YthC
|
2013-12-01
|
FK Rostov Youth
|
3:1
|
CSKA Moscow (R)
|
1:1
|
Thua
|
-1.5Thua | 3.5lớn |
RUS YthC
|
2012-12-01
|
FK Anzhi Youth
|
1:0
|
CSKA Moscow (R)
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
RUS YthC
|
2011-07-30
|
FK Krasnodar Youth
|
1:4
|
CSKA Moscow (R)
|
0:2
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5/3lớn |
RUS YthC
|
2010-08-21
|
Zenit St.Petersburg Youth
|
5:1
|
CSKA Moscow (R)
|
2:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
RUS YthC
|
2009-08-15
|
Lokomotiv Moscow Youth
|
1:0
|
CSKA Moscow (R)
|
0:0
|
Thua
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS YthC
|
2021-12-03
|
Strogino Youth
|
0:1
|
Rubin Kazan (R)
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 3Nhỏ |
RUS YthC
|
2021-03-17
|
Strogino Youth
|
3:1
|
Lokomotiv Moscow Youth
|
00
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
1
|
9
|
6
|
7
|
6
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
3
|
3
|
3
|
5
|
Đội khách
|
1
|
1
|
6
|
3
|
4
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
4
|
10
|
8
|
7
|
7
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
6
|
2
|
4
|
2
|
Đội khách
|
1
|
3
|
4
|
6
|
3
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
5
|
4
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
2
|
3
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
1
|
4
|
3
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
12
|
24
|
25
|
13
|
28
|
Đội nhà
|
7
|
8
|
12
|
16
|
8
|
19
|
Đội khách
|
11
|
4
|
12
|
9
|
5
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
9
|
12
|
23
|
21
|
29
|
Đội nhà
|
3
|
6
|
5
|
12
|
16
|
17
|
Đội khách
|
7
|
3
|
7
|
11
|
5
|
12
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
3
|
5
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
4
|
3
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
4
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
4
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.29
|
2.13
|
2.44
|
Đội nhà
|
1.12
|
1.25
|
1.0
|
Đội khách
|
7.06
|
8.75
|
5.56
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.94
|
1.89
|
2.0
|
Đội nhà
|
0.76
|
1.0
|
0.5
|
Đội khách
|
6.5
|
6.56
|
6.43
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
0Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả |
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
CSKA Moscow (R)
|
Strogino Youth
|