Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Nordsjaelland VS Aalborg , lịch sử thành tích giao đấu Nordsjaelland với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Nordsjaelland vs Aalborg, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Nordsjaelland vs Aalborg, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Nordsjaelland vs Aalborg, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link sahabanames.com Nordsjaelland VS Aalborg , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Nordsjaelland VS Aalborg: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Nordsjaelland VS Aalborg sahabanames.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. sahabanames.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Nordsjaelland VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng sahabanames.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Nordsjaelland VS Aalborg ở đâu, kênh nào được xem Nordsjaelland VS Aalborg sahabanames.com thì sahabanames.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do sahabanames.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Nordsjaelland VS Chelsea còn có thể tại sahabanames.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận NordsjaellandVS Chelsea. Nordsjaelland VS Aalborg Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Nordsjaelland VS Aalborg bắt đầu. sahabanames.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 16 | 9 | 5 | 2 | 24/12 | 32 | 1 | 56.3% |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 13/7 | 17 | 3 | 62.5% |
Đội khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 11/5 | 15 | 1 | 50% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 3 | 5 | 8 | 16/23 | 14 | 11 | 18.8% |
Đội nhà | 8 | 1 | 4 | 3 | 7/11 | 7 | 11 | 12.5% |
Đội khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 9/12 | 7 | 10 | 25% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN SASL
|
2022-08-14 |
Aalborg
|
0:0
|
Nordsjaelland
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
DEN SASL
|
2021-10-31 |
Nordsjaelland
|
0:2
|
Aalborg
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
DEN SASL
|
2021-08-28 |
Aalborg
|
2:1
|
Nordsjaelland
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
DEN SASL
|
2021-02-28 |
Nordsjaelland
|
2:2
|
Aalborg
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5lớn |
DEN SASL
|
2020-11-22 |
Aalborg
|
1:1
|
Nordsjaelland
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 3Nhỏ |
DEN SASL
|
2020-07-12 |
Nordsjaelland
|
0:0
|
Aalborg
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 3Nhỏ |
DEN SASL
|
2020-06-20 |
Aalborg
|
0:4
|
Nordsjaelland
|
0:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
DEN SASL
|
2019-12-14 |
Aalborg
|
1:3
|
Nordsjaelland
|
0:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3lớn |
DEN SASL
|
2019-09-22 |
Nordsjaelland
|
2:1
|
Aalborg
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3Hòa |
DEN SASL
|
2018-11-04 |
Nordsjaelland
|
1:1
|
Aalborg
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Nordsjaelland
Thành tích gầnđây10trậnNordsjaelland3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn17Bàn thua5Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark Cup
|
2022-11-11
|
Aarhus AGF
|
0:2
|
Nordsjaelland
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3Nhỏ |
DEN SASL
|
2022-11-08
|
Midtjylland
|
0:0
|
Nordsjaelland
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
DEN SASL
|
2022-10-29
|
Nordsjaelland
|
2:0
|
AC Horsens
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2022-10-23
|
Randers FC
|
0:2
|
Nordsjaelland
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2022-10-16
|
Nordsjaelland
|
1:1
|
Aarhus AGF
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
Denmark Cup
|
2022-10-12
|
Ballerup Skovlunde Fodbold
|
0:5
|
Nordsjaelland
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
DEN SASL
|
2022-10-09
|
FC Copenhagen
|
1:1
|
Nordsjaelland
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
DEN SASL
|
2022-10-04
|
Nordsjaelland
|
3:1
|
Randers FC
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
DEN SASL
|
2022-09-17
|
AC Horsens
|
1:0
|
Nordsjaelland
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2022-09-11
|
Nordsjaelland
|
1:1
|
Midtjylland
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
Aalborg
10trậnAalborg2Thắng4Hòa4ThuaGhi bàn12Bàn thua15Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Denmark Cup
|
2022-11-09
|
Middelfart G og
|
1:2
|
Aalborg
|
0:0
|
Thắng
|
-1.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2022-11-06
|
Aalborg
|
1:2
|
Silkeborg
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
DEN SASL
|
2022-10-31
|
Brondby IF
|
3:2
|
Aalborg
|
2:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
DEN SASL
|
2022-10-25
|
Aalborg
|
1:3
|
Viborg
|
1:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
Denmark Cup
|
2022-10-18
|
Vanlose
|
1:1
|
Aalborg
|
1:0
|
Hòa
|
-1.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2022-10-15
|
Lyngby
|
0:2
|
Aalborg
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
DEN SASL
|
2022-10-11
|
AC Horsens
|
0:0
|
Aalborg
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2022-10-01
|
Aalborg
|
1:1
|
Odense BK
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
DEN SASL
|
2022-09-17
|
Aarhus AGF
|
3:1
|
Aalborg
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
DEN SASL
|
2022-09-11
|
Aalborg
|
1:1
|
Lyngby
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN SASL
|
2021-11-28
|
Odense BK
|
2:0
|
Nordsjaelland
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 3Nhỏ |
DEN SASL
|
2019-11-23
|
Nordsjaelland
|
3:0
|
Randers FC
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3Hòa |
DEN SASL
|
2018-11-25
|
Nordsjaelland
|
1:3
|
Odense BK
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3lớn |
DEN SASL
|
2017-11-26
|
Nordsjaelland
|
6:0
|
AC Horsens
|
4:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
DEN SASL
|
2016-11-19
|
Nordsjaelland
|
3:2
|
Aarhus AGF
|
2:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
DEN SASL
|
2015-11-28
|
Randers FC
|
1:0
|
Nordsjaelland
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2014-12-09
|
Esbjerg
|
0:0
|
Nordsjaelland
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2013-12-01
|
Nordsjaelland
|
1:1
|
Randers FC
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2012-11-17
|
Aarhus AGF
|
0:2
|
Nordsjaelland
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2011-11-27
|
Silkeborg
|
1:2
|
Nordsjaelland
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
DEN SASL
|
2010-11-21
|
FC Copenhagen
|
2:1
|
Nordsjaelland
|
2:0
|
Thua
|
1.5Thắng | 3Hòa |
DEN SASL
|
2009-11-29
|
Nordsjaelland
|
0:1
|
Silkeborg
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2008-12-09
|
Nordsjaelland
|
0:0
|
Aarhus AGF
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
DEN SASL
|
2007-11-30
|
Aarhus AGF
|
3:3
|
Nordsjaelland
|
3:2
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN SASL
|
2021-11-29
|
Aalborg
|
1:3
|
FC Copenhagen
|
13
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
DEN SASL
|
2019-11-24
|
Aalborg
|
4:0
|
AC Horsens
|
00
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
DEN SASL
|
2018-11-24
|
Vejle
|
1:1
|
Aalborg
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2017-11-25
|
Helsingor
|
0:1
|
Aalborg
|
01
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2016-11-19
|
Aalborg
|
1:2
|
FC Copenhagen
|
12
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5lớn |
DEN SASL
|
2015-11-29
|
Brondby IF
|
0:2
|
Aalborg
|
02
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2014-12-06
|
Odense BK
|
1:1
|
Aalborg
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2013-12-03
|
Esbjerg
|
2:2
|
Aalborg
|
12
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
DEN SASL
|
2012-11-18
|
Aalborg
|
2:0
|
AC Horsens
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2011-11-28
|
Aalborg
|
0:2
|
Aarhus AGF
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2010-11-22
|
Aalborg
|
1:2
|
Brondby IF
|
01
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
DEN SASL
|
2009-11-28
|
Esbjerg
|
1:1
|
Aalborg
|
01
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
DEN SASL
|
2008-12-07
|
Randers FC
|
1:2
|
Aalborg
|
01
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
DEN SASL
|
2007-11-25
|
Aalborg
|
1:0
|
Midtjylland
|
00
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
1
|
2
|
3
|
1
|
5
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
2
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
2
|
3
|
0
|
3
|
7
|
Đội nhà
|
5
|
2
|
2
|
0
|
1
|
3
|
Đội khách
|
4
|
0
|
1
|
0
|
2
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
1
|
2
|
1
|
0
|
4
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
14
|
10
|
15
|
22
|
15
|
Đội nhà
|
10
|
9
|
5
|
5
|
10
|
3
|
Đội khách
|
8
|
5
|
5
|
10
|
12
|
12
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
18
|
8
|
15
|
10
|
19
|
Đội nhà
|
5
|
9
|
2
|
10
|
10
|
10
|
Đội khách
|
5
|
9
|
6
|
5
|
0
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
3
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
4
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
7
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
2
|
1
|
0
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
5
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
Đội khách
|
5
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.5
|
1.63
|
1.38
|
Đội nhà
|
0.75
|
0.88
|
0.63
|
Đội khách
|
5.88
|
5.25
|
6.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
0.88
|
1.13
|
Đội nhà
|
1.44
|
1.38
|
1.5
|
Đội khách
|
5.0
|
5.75
|
4.25
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
DEN SASL
|
2023-02-19
|
Lyngby
|
Nordsjaelland
|
97
|
DEN SASL
|
2023-02-26
|
Nordsjaelland
|
Odense BK
|
104
|
DEN SASL
|
2023-03-05
|
Silkeborg
|
Nordsjaelland
|
111
|
DEN SASL
|
2023-03-12
|
Viborg
|
Nordsjaelland
|
118
|
DEN SASL
|
2023-03-19
|
Nordsjaelland
|
Brondby IF
|
125
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
DEN SASL
|
2023-02-19
|
Aalborg
|
Aarhus AGF
|
97
|
DEN SASL
|
2023-02-26
|
FC Copenhagen
|
Aalborg
|
104
|
DEN SASL
|
2023-03-05
|
Aalborg
|
Midtjylland
|
111
|
DEN SASL
|
2023-03-12
|
Odense BK
|
Aalborg
|
118
|
DEN SASL
|
2023-03-19
|
Aalborg
|
Randers FC
|
125
|
Tỷlệcược thayđổi
17Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.00
|
3.50
3.90
|
4.07
5.25
|
87.91%
69.11%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.78
1.60
|
4.02
201.00
|
5.06
401.00
|
99.19%
158.11%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.05
|
3.74
42.28
|
4.43
132.26
|
92.48%
101.67%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.72
1.01
|
3.85
16.00
|
4.20
36.00
|
92.66%
92.56%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.00
|
3.50
201.00
|
4.40
126.00
|
89.95%
98.73%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.60
|
3.90
3.90
|
4.75
5.25
|
93.20%
93.29%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.00
|
4.00
51.00
|
4.75
401.00
|
95.35%
97.84%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.00
|
3.70
71.00
|
4.40
71.00
|
90.61%
97.26%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.00
|
3.90
16.00
|
4.20
36.00
|
92.36%
91.72%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.01
|
3.75
15.00
|
4.80
91.00
|
94.05%
93.65%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.78
1.01
|
3.55
12.00
|
4.25
250.00
|
92.70%
92.81%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.01
|
3.85
15.00
|
4.40
100.00
|
92.10%
93.74%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.66
1.01
|
3.70
33.00
|
4.40
301.00
|
90.91%
97.68%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.72
1.01
|
3.85
16.00
|
4.20
36.00
|
92.66%
92.56%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.78
1.01
|
3.55
12.00
|
4.25
250.00
|
92.70%
92.81%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.77
1.01
|
3.65
12.00
|
4.20
140.00
|
92.85%
92.54%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.01
|
3.62
18.40
|
4.07
29.00
|
89.23%
92.68%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.01
|
3.70
41.00
|
4.50
301.00
|
91.63%
98.25%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.66
1.18
|
4.02
6.78
|
5.06
21.40
|
95.35%
96.00%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
1.69
1.01
|
3.77
20.00
|
4.45
60.00
|
92.45%
94.63%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Nordsjaelland
|
Aalborg
|
3
![]() Ulrik Yttergard Jenssen
|
10
![]() Lucas Qvistorff Andersen
![]() 75'
![]() 79'
![]() 66'
|
9
![]() Benjamin Nygren
![]() 58'
|
14
Malthe Hojholt
![]() 79'
|
11
Mads Kristian Hansen
|
19
Anosike Ementa
|
15
![]() Erik Marxen
![]() 86'
|
28
Jeppe Pedersen
![]() 58'
|
21
Wahid Faghir
![]() 90'
![]() 86'
|
39
Kasper Waarst Hogh
![]() 66'
|
22
Oliver Antman
![]() 86'
|
41
![]() Oscar Linner
|
29
Teddy Jenks
![]() 77'
|
|
31
Andreas Gülstorff
|
|
33
Leo Walta
|
|