Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Chemnitzer VS Hertha BSC Berlin Youth , lịch sử thành tích giao đấu Chemnitzer với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Chemnitzer vs Hertha BSC Berlin Youth, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Chemnitzer vs Hertha BSC Berlin Youth, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Chemnitzer vs Hertha BSC Berlin Youth, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link sahabanames.com Chemnitzer VS Hertha BSC Berlin Youth , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Chemnitzer VS Hertha BSC Berlin Youth: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Chemnitzer VS Hertha BSC Berlin Youth sahabanames.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. sahabanames.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Chemnitzer VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng sahabanames.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Chemnitzer VS Hertha BSC Berlin Youth ở đâu, kênh nào được xem Chemnitzer VS Hertha BSC Berlin Youth sahabanames.com thì sahabanames.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do sahabanames.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Chemnitzer VS Chelsea còn có thể tại sahabanames.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận ChemnitzerVS Chelsea. Chemnitzer VS Hertha BSC Berlin Youth Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Chemnitzer VS Hertha BSC Berlin Youth bắt đầu. sahabanames.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 14 | 8 | 3 | 3 | 27/13 | 27 | 4 | 57.1% |
Đội nhà | 7 | 5 | 0 | 2 | 14/4 | 15 | 7 | 71.4% |
Đội khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 13/9 | 12 | 5 | 42.9% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 5 | 2 | 7 | 22/30 | 17 | 13 | 35.7% |
Đội nhà | 7 | 4 | 0 | 3 | 11/14 | 12 | 9 | 57.1% |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 11/16 | 5 | 14 | 14.3% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
2022-02-12 |
Chemnitzer
|
2:0
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
GER Reg
|
2021-08-19 |
Hertha BSC Berlin Youth
|
1:0
|
Chemnitzer
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
GER Reg
|
2020-09-27 |
Hertha BSC Berlin Youth
|
1:0
|
Chemnitzer
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 3.5Nhỏ |
GER Reg
|
2019-04-19 |
Chemnitzer
|
1:0
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
GER Reg
|
2018-10-20 |
Hertha BSC Berlin Youth
|
1:3
|
Chemnitzer
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3lớn |
INT CF
|
2014-07-05 |
Chemnitzer
|
2:1
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
1:1
|
Thắng
|
1.25Thua | 3Hòa |
INT CF
|
2013-07-03 |
Hertha BSC Berlin Youth
|
0:4
|
Chemnitzer
|
0:2
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2013-01-09 |
Chemnitzer
|
2:1
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
2:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
GER Reg
|
2011-03-16 |
Hertha BSC Berlin Youth
|
2:0
|
Chemnitzer
|
1:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
GER Reg
|
2010-08-21 |
Chemnitzer
|
3:1
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
2:1
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Chemnitzer
Thành tích gầnđây10trậnChemnitzer4Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn22Bàn thua12Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
2022-11-27
|
Chemnitzer
|
4:0
|
Carl Zeiss Jena
|
2:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
GER Reg
|
2022-11-13
|
SV Babelsberg 03
|
0:2
|
Chemnitzer
|
0:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
GER Reg
|
2022-11-05
|
Berliner AK 07
|
2:4
|
Chemnitzer
|
1:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
GER Reg
|
2022-10-29
|
Chemnitzer
|
4:0
|
ZFC Meuselwitz
|
3:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
GER Reg
|
2022-10-22
|
Lichtenberg 47
|
0:2
|
Chemnitzer
|
0:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
GER Reg
|
2022-10-16
|
Chemnitzer
|
2:0
|
FSV luckenwalde
|
2:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
GER Reg
|
2022-10-08
|
VSG Altglienicke
|
3:3
|
Chemnitzer
|
1:2
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
GER Reg
|
2022-10-01
|
Chemnitzer
|
0:1
|
BSG Chemie Leipzig
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
GER Reg
|
2022-09-17
|
Energie Cottbus
|
3:1
|
Chemnitzer
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
GER Reg
|
2022-09-10
|
Chemnitzer
|
0:3
|
Rot-Weiss Erfurt
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
Hertha BSC Berlin Youth
10trậnHertha BSC Berlin Youth7Thắng0Hòa3ThuaGhi bàn13Bàn thua25Tỉlệthắng:70%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
GER Reg
|
2022-11-27
|
ZFC Meuselwitz
|
2:1
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 3Hòa |
PLI CUP
|
2022-11-16
|
Stoke City U21
|
2:0
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
GER Reg
|
2022-11-12
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
3:0
|
Lichtenberg 47
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
GER Reg
|
2022-11-05
|
FSV luckenwalde
|
1:2
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
GER Reg
|
2022-10-30
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
0:5
|
VSG Altglienicke
|
0:3
|
Thua
|
0Thua | 3lớn |
PLI CUP
|
2022-10-26
|
Everton U21
|
4:1
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
GER Reg
|
2022-10-22
|
BSG Chemie Leipzig
|
4:2
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
GER Reg
|
2022-10-15
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
0:5
|
Energie Cottbus
|
0:2
|
Thua
|
0.25Thua | 3lớn |
GER Reg
|
2022-10-08
|
Rot-Weiss Erfurt
|
2:1
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 3Hòa |
GER Reg
|
2022-10-01
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
3:0
|
Germania Halberstadt
|
2:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5/3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
2021-10-31
|
Carl Zeiss Jena
|
1:1
|
Chemnitzer
|
0:1
|
Hòa
|
1Thắng | 3Nhỏ |
GER Reg
|
2020-11-29
|
Chemnitzer
|
0:0
|
VSG Altglienicke
|
0:0
|
|
||
GER D3
|
2019-11-23
|
Eintracht Braunschweig
|
2:1
|
Chemnitzer
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
GER Reg
|
2018-11-10
|
Chemnitzer
|
0:1
|
BFC Viktoria 1889
|
0:0
|
Thua
|
1.25Thua | 3Nhỏ |
GER D3
|
2017-11-18
|
Chemnitzer
|
0:3
|
Wurzburger Kickers
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
GER D3
|
2016-11-26
|
Rot-Weiss Erfurt
|
1:2
|
Chemnitzer
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
GER D3
|
2015-11-07
|
Chemnitzer
|
1:2
|
Erzgebirge Aue
|
1:2
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
GER D3
|
2014-11-01
|
SV Wehen Wiesbaden
|
2:0
|
Chemnitzer
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
GER D3
|
2013-11-09
|
Chemnitzer
|
1:2
|
SV Wehen Wiesbaden
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
GER D3
|
2012-11-03
|
Chemnitzer
|
1:2
|
Karlsruher SC
|
1:2
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
GER D3
|
2011-11-05
|
SV Wehen Wiesbaden
|
2:0
|
Chemnitzer
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
GER Reg
|
2010-11-28
|
RB Leipzig
|
1:1
|
Chemnitzer
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
GER Reg
|
2009-11-28
|
Hansa Rostock Am.
|
0:5
|
Chemnitzer
|
0:5
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3lớn |
GER Reg
|
2008-12-06
|
Chemnitzer
|
1:1
|
SV Wilhelmshaven
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
2021-10-30
|
VSG Altglienicke
|
1:3
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
00
|
Thắng
|
1Thắng | 3/3.5lớn |
GER Reg
|
2020-11-29
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
0:0
|
VfB Auerbach
|
00
|
|
||
GER Reg
|
2019-11-23
|
BFC Viktoria 1889
|
0:1
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
00
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3Nhỏ |
GER Reg
|
2018-11-11
|
FC Lokomotive Leipzig
|
4:1
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
11
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
GER Reg
|
2017-11-26
|
BSG Chemie Leipzig
|
0:2
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
01
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3Nhỏ |
GER Reg
|
2017-03-26
|
FC Oberlausitz
|
2:0
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
GER Reg
|
2015-11-29
|
Budissa Bautzen
|
2:3
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
20
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
GER Reg
|
2014-12-06
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
4:1
|
Budissa Bautzen
|
20
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
GER Reg
|
2013-12-07
|
VfB Auerbach
|
4:0
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
30
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
GER Reg
|
2013-04-24
|
FC Lokomotive Leipzig
|
4:0
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
30
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
GER Reg
|
2011-12-04
|
Havelse
|
4:1
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
21
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
GER Reg
|
2011-03-09
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
2:2
|
Energie Cottbus (Youth)
|
01
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5lớn |
GER Reg
|
2009-11-29
|
VFC Plauen
|
2:1
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
01
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
GER Reg
|
2008-12-09
|
Hamburger SV (Youth)
|
1:1
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
01
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
1
|
6
|
1
|
4
|
6
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
3
|
1
|
0
|
3
|
Đội khách
|
2
|
0
|
3
|
0
|
4
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
9
|
2
|
2
|
4
|
5
|
Đội nhà
|
3
|
4
|
2
|
2
|
1
|
2
|
Đội khách
|
2
|
5
|
0
|
0
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
5
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
1
|
3
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
7
|
8
|
11
|
6
|
12
|
Đội nhà
|
5
|
6
|
7
|
7
|
4
|
6
|
Đội khách
|
3
|
1
|
1
|
4
|
2
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
11
|
9
|
8
|
9
|
14
|
Đội nhà
|
4
|
3
|
3
|
6
|
6
|
3
|
Đội khách
|
7
|
8
|
6
|
2
|
3
|
11
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
2
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
3
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.93
|
2.0
|
1.86
|
Đội nhà
|
0.93
|
0.57
|
1.29
|
Đội khách
|
4.73
|
5.83
|
3.4
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.57
|
1.57
|
1.57
|
Đội nhà
|
2.14
|
2.0
|
2.29
|
Đội khách
|
5.17
|
4.17
|
6.17
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GER Reg
|
2022-12-18
|
BFC Viktoria 1889
|
Chemnitzer
|
8
|
GER Reg
|
2023-01-29
|
Tennis Borussia Berlin
|
Chemnitzer
|
50
|
GER Reg
|
2023-02-05
|
Chemnitzer
|
Greifswalder FC
|
57
|
GER Reg
|
2023-02-12
|
Berliner FC Dynamo
|
Chemnitzer
|
64
|
GER Reg
|
2023-02-19
|
Chemnitzer
|
Germania Halberstadt
|
71
|
GER Reg
|
2023-02-26
|
Rot-Weiss Erfurt
|
Chemnitzer
|
78
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GER Reg
|
2022-12-18
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
Carl Zeiss Jena
|
8
|
GER Reg
|
2023-01-29
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
FC Lokomotive Leipzig
|
50
|
PLI CUP
|
2023-02-02
|
Liverpool U21
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
54
|
GER Reg
|
2023-02-05
|
SV Babelsberg 03
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
57
|
GER Reg
|
2023-02-12
|
BFC Viktoria 1889
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
64
|
GER Reg
|
2023-02-19
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
Tennis Borussia Berlin
|
71
|
Tỷlệcược thayđổi
14Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.44
2.00
|
3.36
1.05
|
3.99
4.15
|
80.47%
59.05%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.73
10.50
|
4.10
2.55
|
5.25
21.00
|
98.77%
186.91%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.56
6.59
|
3.83
1.28
|
4.70
12.77
|
89.70%
98.88%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.51
3.45
|
4.00
1.40
|
4.80
8.30
|
89.24%
88.92%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.53
10.00
|
3.80
1.08
|
5.25
21.00
|
90.32%
93.15%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.60
10.00
|
3.75
1.06
|
4.75
15.00
|
90.73%
90.08%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.57
5.50
|
3.70
1.20
|
5.00
10.00
|
90.32%
89.67%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.44
3.40
|
4.10
1.40
|
5.10
8.30
|
88.15%
88.58%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.50
8.00
|
4.05
1.08
|
4.90
15.00
|
89.47%
89.48%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.60
6.00
|
3.85
1.20
|
4.60
12.00
|
90.73%
92.31%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.60
2.00
|
3.95
2.55
|
4.65
4.15
|
91.47%
88.25%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.51
3.45
|
4.00
1.40
|
4.80
8.30
|
89.24%
88.92%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.58
8.00
|
3.85
1.08
|
4.35
15.00
|
89.08%
89.48%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.57
6.60
|
3.90
1.13
|
4.40
12.00
|
89.24%
89.30%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.58
5.35
|
3.36
1.23
|
3.99
7.55
|
84.66%
88.31%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.57
10.50
|
3.80
1.05
|
4.70
20.00
|
89.86%
91.11%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.73
6.59
|
3.59
1.20
|
4.01
13.96
|
90.42%
94.63%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Chemnitzer
|
Hertha BSC Berlin Youth
|