Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Szegedi AK VS MTK Hungaria , lịch sử thành tích giao đấu Szegedi AK với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Szegedi AK vs MTK Hungaria, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Szegedi AK vs MTK Hungaria, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Szegedi AK vs MTK Hungaria, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link sahabanames.com Szegedi AK VS MTK Hungaria , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Szegedi AK VS MTK Hungaria: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Szegedi AK VS MTK Hungaria sahabanames.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. sahabanames.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Szegedi AK VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng sahabanames.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Szegedi AK VS MTK Hungaria ở đâu, kênh nào được xem Szegedi AK VS MTK Hungaria sahabanames.com thì sahabanames.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do sahabanames.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Szegedi AK VS Chelsea còn có thể tại sahabanames.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Szegedi AKVS Chelsea. Szegedi AK VS MTK Hungaria Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Szegedi AK VS MTK Hungaria bắt đầu. sahabanames.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 19 | 10 | 5 | 4 | 24/17 | 35 | 4 | 52.6% |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 10/9 | 14 | 13 | 50% |
Đội khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 14/8 | 21 | 2 | 54.5% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 10 | 5 | 4 | 57/34 | 35 | 3 | 52.6% |
Đội nhà | 10 | 6 | 3 | 1 | 30/15 | 21 | 2 | 60% |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 27/19 | 14 | 5 | 44.4% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
2022-08-02 |
MTK Hungaria
|
2:1
|
Szegedi AK
|
0:1
|
Thua
|
||
HUN D2E
|
2019-11-24 |
Szegedi AK
|
1:1
|
MTK Hungaria
|
1:1
|
Hòa
|
||
HUN D2E
|
2018-04-22 |
Szegedi AK
|
2:2
|
MTK Hungaria
|
1:2
|
Hòa
|
||
HUN D2E
|
2017-10-08 |
MTK Hungaria
|
3:0
|
Szegedi AK
|
2:0
|
Thua
|
||
INT CF
|
2014-01-28 |
MTK Hungaria
|
2:0
|
Szegedi AK
|
1:0
|
Thua
|
||
HUN Cup
|
2013-10-29 |
Szegedi AK
|
0:2
|
MTK Hungaria
|
0:1
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Szegedi AK
Thành tích gầnđây10trậnSzegedi AK2Thắng3Hòa5ThuaGhi bàn10Bàn thua6Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
2022-12-04
|
Szegedi AK
|
1:1
|
Nyiregyhaza
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
HUN D2E
|
2022-11-26
|
Gyirmot SE
|
0:1
|
Szegedi AK
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
HUN D2E
|
2022-11-13
|
Szegedi AK
|
1:0
|
Csakvari TK
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
HUN D2E
|
2022-11-09
|
Kazincbarcika
|
0:2
|
Szegedi AK
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
HUN D2E
|
2022-11-06
|
Szegedi AK
|
0:3
|
Diosgyor VTK
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-11-01
|
Pecsi MFC
|
0:0
|
Szegedi AK
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
HUN D2E
|
2022-10-22
|
Szegedi AK
|
1:0
|
Kozarmisleny SE
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
HUN Cup
|
2022-10-19
|
Dafuji cloth MTE
|
0:0
|
Szegedi AK
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HUN D2E
|
2022-10-16
|
FC Ajka
|
1:4
|
Szegedi AK
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-10-09
|
Szegedi AK
|
0:1
|
MTE Mosonmagyarovar
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
MTK Hungaria
10trậnMTK Hungaria3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn32Bàn thua16Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
HUN D2E
|
2022-12-04
|
MTK Hungaria
|
5:2
|
Gyirmot SE
|
3:2
|
Thắng
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-11-27
|
Kazincbarcika
|
3:3
|
MTK Hungaria
|
2:1
|
Hòa
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-11-13
|
MTK Hungaria
|
1:1
|
Pecsi MFC
|
1:1
|
Hòa
|
1Thua | 3/3.5Nhỏ |
HUN D2E
|
2022-11-09
|
FC Ajka
|
2:3
|
MTK Hungaria
|
1:1
|
Thắng
|
-1Hòa | 3/3.5lớn |
HUN D2E
|
2022-11-06
|
MTK Hungaria
|
4:1
|
Duna-Tisza
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-10-30
|
SOROKSAR
|
2:6
|
MTK Hungaria
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-10-22
|
MTK Hungaria
|
1:1
|
Bodajk FC Siofok
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
HUN Cup
|
2022-10-19
|
Felsozsolca
|
0:6
|
MTK Hungaria
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-10-17
|
Szombathelyi Haladas
|
3:2
|
MTK Hungaria
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-10-10
|
MTK Hungaria
|
1:1
|
Gyori ETO
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
2021-12-12
|
Szegedi AK
|
1:2
|
Bekescsaba
|
0:1
|
Thua
|
||
HUN D2E
|
2020-12-06
|
Bekescsaba
|
4:1
|
Szegedi AK
|
1:0
|
Thua
|
||
HUN D2E
|
2019-12-08
|
Dafuji cloth MTE
|
1:0
|
Szegedi AK
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
HUN D2E
|
2017-12-03
|
Szegedi AK
|
1:1
|
Cegled
|
0:0
|
Hòa
|
||
HUN D2E
|
2016-12-11
|
Szeol
|
1:3
|
Szegedi AK
|
1:2
|
Thắng
|
||
HUN D2E
|
2016-03-19
|
Szegedi AK
|
0:0
|
FC Ajka
|
0:0
|
Hòa
|
||
HUN D2E
|
2015-03-21
|
Szegedi AK
|
2:0
|
Csakvari TK
|
0:0
|
Thắng
|
||
HUN D2E
|
2013-04-24
|
Ferencvarosi TC B
|
1:0
|
Szegedi AK
|
0:0
|
Thua
|
||
HUN D2E
|
2012-03-24
|
Kazincbarcika
|
1:0
|
Szegedi AK
|
0:0
|
Thua
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D1
|
2022-02-13
|
Videoton Puskas Akademia
|
1:2
|
MTK Hungaria
|
01
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
HUN D1
|
2021-02-07
|
MTK Hungaria
|
1:3
|
Ujpesti
|
13
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
HUN D2E
|
2019-12-10
|
MTK Hungaria
|
3:0
|
Csakvari TK
|
10
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3Hòa |
HUN D1
|
2019-02-09
|
Mezokovesd Zsory
|
2:3
|
MTK Hungaria
|
11
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
HUN D2E
|
2017-12-03
|
MTK Hungaria
|
3:1
|
Csakvari TK
|
20
|
Thắng
|
||
HUN D1
|
2017-02-18
|
MTK Hungaria
|
1:2
|
Budapest Honved
|
00
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
HUN D1
|
2016-04-12
|
MTK Hungaria
|
1:0
|
Paksi SE Honlapja
|
00
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
HUN D1
|
2015-03-14
|
MTK Hungaria
|
0:1
|
Fehervar Videoton
|
00
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
HUN D1
|
2014-03-16
|
Pecsi MFC
|
1:0
|
MTK Hungaria
|
10
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
HUN D1
|
2013-04-30
|
Ujpesti
|
1:1
|
MTK Hungaria
|
10
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
HUN D2E
|
2012-03-24
|
FC Ajka
|
0:1
|
MTK Hungaria
|
00
|
Thắng
|
||
HUN D1
|
2011-03-20
|
Ujpesti
|
2:1
|
MTK Hungaria
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
HUN D1
|
2010-03-27
|
MTK Hungaria
|
4:0
|
Nyiregyhaza
|
20
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
HUN D1
|
2009-03-22
|
Paksi SE Honlapja
|
0:1
|
MTK Hungaria
|
00
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
13
|
11
|
11
|
7
|
11
|
Đội nhà
|
1
|
9
|
5
|
5
|
4
|
6
|
Đội khách
|
1
|
4
|
6
|
6
|
3
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
9
|
3
|
2
|
7
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
5
|
2
|
0
|
2
|
Đội khách
|
1
|
1
|
4
|
1
|
2
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
6
|
2
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
3
|
1
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
7
|
5
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
6
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
4
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
14
|
8
|
13
|
16
|
16
|
Đội nhà
|
5
|
7
|
2
|
7
|
10
|
10
|
Đội khách
|
6
|
7
|
6
|
6
|
6
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
25
|
19
|
22
|
28
|
20
|
31
|
Đội nhà
|
10
|
10
|
13
|
18
|
10
|
22
|
Đội khách
|
15
|
9
|
9
|
10
|
10
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
4
|
3
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
7
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
6
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.26
|
1.25
|
1.27
|
Đội nhà
|
0.89
|
1.13
|
0.73
|
Đội khách
|
4.59
|
5.13
|
4.11
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
3.0
|
3.0
|
3.0
|
Đội nhà
|
1.79
|
1.5
|
2.11
|
Đội khách
|
8.06
|
8.3
|
7.75
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
2023-01-29
|
Szegedi AK
|
Gyori ETO
|
48
|
HUN D2E
|
2023-02-05
|
Szentlorinc SE
|
Szegedi AK
|
55
|
HUN D2E
|
2023-02-12
|
Szegedi AK
|
Szombathelyi Haladas
|
62
|
HUN D2E
|
2023-02-19
|
Dorogi FC
|
Szegedi AK
|
69
|
HUN D2E
|
2023-02-26
|
Szegedi AK
|
Bodajk FC Siofok
|
76
|
HUN D2E
|
2023-03-05
|
Bekescsaba
|
Szegedi AK
|
83
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
2023-01-29
|
MTK Hungaria
|
Szentlorinc SE
|
48
|
HUN D2E
|
2023-02-05
|
Dorogi FC
|
MTK Hungaria
|
55
|
HUN Cup
|
2023-02-09
|
MTK Hungaria
|
Mezokovesd Zsory
|
59
|
HUN D2E
|
2023-02-12
|
MTK Hungaria
|
Bekescsaba
|
62
|
HUN D2E
|
2023-02-19
|
Dafuji cloth MTE
|
MTK Hungaria
|
69
|
HUN D2E
|
2023-02-26
|
MTK Hungaria
|
MTE Mosonmagyarovar
|
76
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.87
3.10
|
3.20
3.60
|
1.90
1.00
|
84.23%
62.49%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
4.00
291.00
|
3.52
276.00
|
2.05
1.95
|
97.86%
192.35%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.17
87.35
|
3.40
55.02
|
1.97
1.12
|
89.51%
108.40%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.97
16.50
|
3.45
13.50
|
2.02
1.01
|
89.16%
88.91%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
3.10
201.00
|
3.30
201.00
|
2.00
1.00
|
88.84%
99.01%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
3.10
3.10
|
3.35
3.65
|
2.05
1.95
|
90.18%
90.14%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
4.00
81.00
|
3.50
51.00
|
1.95
1.00
|
95.37%
96.90%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
3.40
61.00
|
3.20
61.00
|
1.91
1.00
|
88.48%
96.83%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
3.00
16.00
|
3.50
14.00
|
1.91
1.00
|
87.52%
88.19%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
3.40
3.30
|
3.40
3.60
|
1.95
1.93
|
90.82%
91.00%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
3.00
150.00
|
3.50
8.10
|
1.99
1.01
|
89.16%
89.27%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
3.25
70.00
|
3.40
11.00
|
2.00
1.02
|
90.76%
92.12%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
3.20
56.00
|
3.45
30.00
|
1.90
1.01
|
88.60%
96.03%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.97
16.50
|
3.45
13.50
|
2.02
1.01
|
89.16%
88.91%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
3.00
150.00
|
3.50
8.10
|
1.99
1.01
|
89.16%
89.27%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.87
55.00
|
3.45
9.50
|
1.99
1.00
|
87.66%
89.01%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
3.10
16.40
|
3.20
8.05
|
1.90
1.06
|
86.10%
88.61%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
3.15
291.00
|
3.35
276.00
|
2.00
1.01
|
89.61%
100.28%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
3.27
97.07
|
3.52
22.39
|
1.94
1.02
|
90.47%
96.59%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Szegedi AK
|
MTK Hungaria
|