Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Talleres de Perico VS La Mona 44 , lịch sử thành tích giao đấu Talleres de Perico với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Talleres de Perico vs La Mona 44, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Talleres de Perico vs La Mona 44, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Talleres de Perico vs La Mona 44, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link sahabanames.com Talleres de Perico VS La Mona 44 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Talleres de Perico VS La Mona 44: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Talleres de Perico VS La Mona 44 sahabanames.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. sahabanames.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Talleres de Perico VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng sahabanames.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Talleres de Perico VS La Mona 44 ở đâu, kênh nào được xem Talleres de Perico VS La Mona 44 sahabanames.com thì sahabanames.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do sahabanames.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Talleres de Perico VS Chelsea còn có thể tại sahabanames.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Talleres de PericoVS Chelsea. Talleres de Perico VS La Mona 44 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Talleres de Perico VS La Mona 44 bắt đầu. sahabanames.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ARG TB
|
2022-12-12 |
La Mona 44
|
1:3
|
Talleres de Perico
|
1:3
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3lớn |
ARG D3FA
|
2022-10-31 |
La Mona 44
|
0:3
|
Talleres de Perico
|
0:2
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Talleres de Perico
Thành tích gầnđây10trậnTalleres de Perico4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn18Bàn thua4Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ARG TB
|
2022-12-12
|
La Mona 44
|
1:3
|
Talleres de Perico
|
1:3
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3lớn |
ARG TB
|
2022-12-05
|
Talleres de Perico
|
2:0
|
飓风船
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ARG TB
|
2022-11-13
|
CD Pampa Blanca
|
0:2
|
Talleres de Perico
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ARG D3FA
|
2022-10-31
|
La Mona 44
|
0:3
|
Talleres de Perico
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
ARG D3FA
|
2022-10-23
|
Talleres de Perico
|
1:0
|
CD Pampa Blanca
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ARG TB
|
2022-02-14
|
Juventud Antoniana
|
0:0
|
Talleres de Perico
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ARG TB
|
2022-02-07
|
Talleres de Perico
|
0:0
|
Juventud Antoniana
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ARG TB
|
2022-01-24
|
Talleres de Perico
|
3:0
|
Sportivo Alberdi
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ARG TB
|
2022-01-17
|
Talleres de Perico
|
1:0
|
AH Zapla
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ARG TB
|
2022-01-10
|
AH Zapla
|
3:3
|
Talleres de Perico
|
3:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
La Mona 44
4trậnLa Mona 441Thắng0Hòa3ThuaGhi bàn3Bàn thua6Tỉlệthắng:25%Tỉlệthắng kèo:25%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
ARG TB
|
2022-12-12
|
La Mona 44
|
1:3
|
Talleres de Perico
|
1:3
|
Thua
|
-1.25Thua | 3lớn |
ARG D3FA
|
2022-11-28
|
La Mona 44
|
1:0
|
Belgrano-General Mosconi
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2Nhỏ |
ARG D3FA
|
2022-10-31
|
La Mona 44
|
0:3
|
Talleres de Perico
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
ARG TB
|
2022-10-17
|
CD Pampa Blanca
|
0:1
|
La Mona 44
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
2
|
3
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
0
|
1
|
2
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
4
|
1
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
3
|
Đội khách
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.33
|
2.0
|
2.5
|
Đội nhà
|
0.33
|
0.0
|
0.5
|
Đội khách
|
3.0
|
4.0
|
2.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.0
|
1.0
|
Đội nhà
|
1.5
|
3.0
|
0.0
|
Đội khách
|
4.5
|
5.0
|
4.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
11Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.06
1.00
|
5.00
4.60
|
6.80
13.00
|
77.49%
77.26%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.25
1.11
|
9.75
81.00
|
24.00
291.00
|
105.91%
109.09%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.20
1.04
|
5.61
31.30
|
11.06
60.28
|
90.74%
99.00%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.18
1.01
|
5.30
11.00
|
8.60
13.00
|
86.77%
86.36%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.20
1.00
|
5.50
81.00
|
12.00
46.00
|
91.03%
96.70%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.20
1.00
|
5.50
51.00
|
11.00
81.00
|
90.41%
96.90%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.25
1.00
|
5.00
61.00
|
10.00
61.00
|
90.91%
96.83%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.21
1.00
|
5.30
11.00
|
6.80
13.00
|
86.04%
85.63%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.20
1.00
|
5.25
10.50
|
10.50
41.00
|
89.36%
89.32%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.21
1.10
|
5.10
4.60
|
10.00
45.00
|
89.08%
87.05%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.00
|
5.25
28.00
|
12.00
90.00
|
91.45%
95.53%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.06
1.11
|
9.75
6.50
|
24.00
31.00
|
91.94%
92.00%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.18
1.08
|
5.30
5.80
|
8.60
18.50
|
86.77%
86.78%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.21
1.10
|
5.20
4.60
|
9.90
45.00
|
89.30%
87.05%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.20
1.01
|
5.50
76.00
|
11.00
291.00
|
90.41%
99.34%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.21
1.09
|
5.08
6.13
|
8.38
22.41
|
87.52%
88.87%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Talleres de Perico
|
La Mona 44
|