Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Kanagawa University (W) VS Kibi International University (W) , lịch sử thành tích giao đấu Kanagawa University (W) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Kanagawa University (W) vs Kibi International University (W), 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Kanagawa University (W) vs Kibi International University (W), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Kanagawa University (W) vs Kibi International University (W), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link sahabanames.com Kanagawa University (W) VS Kibi International University (W) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Kanagawa University (W) VS Kibi International University (W): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Kanagawa University (W) VS Kibi International University (W) sahabanames.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. sahabanames.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Kanagawa University (W) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng sahabanames.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Kanagawa University (W) VS Kibi International University (W) ở đâu, kênh nào được xem Kanagawa University (W) VS Kibi International University (W) sahabanames.com thì sahabanames.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do sahabanames.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Kanagawa University (W) VS Chelsea còn có thể tại sahabanames.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Kanagawa University (W)VS Chelsea. Kanagawa University (W) VS Kibi International University (W) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Kanagawa University (W) VS Kibi International University (W) bắt đầu. sahabanames.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
J-U NCH W
|
2019-12-26 |
Kibi International University (W)
|
0:0
|
Kanagawa University (W)
|
0:0
|
Hòa
|
||
JWD2
|
2016-05-22 |
Kanagawa University (W)
|
7:1
|
Kibi International University (W)
|
2:1
|
Thắng
|
2Thắng | 3.5lớn |
JWD2
|
2016-04-02 |
Kibi International University (W)
|
0:1
|
Kanagawa University (W)
|
0:0
|
Thắng
|
||
JWD2
|
2015-09-21 |
Kibi International University (W)
|
0:3
|
Kanagawa University (W)
|
0:0
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3.5Nhỏ |
JWD2
|
2015-07-19 |
Kibi International University (W)
|
1:3
|
Kanagawa University (W)
|
0:2
|
Thắng
|
||
JWD2
|
2015-04-19 |
Kanagawa University (W)
|
3:1
|
Kibi International University (W)
|
0:1
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Kanagawa University (W)
Thành tích gầnđây10trậnKanagawa University (W)6Thắng1Hòa3ThuaGhi bàn15Bàn thua9Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
J-U NCH W
|
2022-12-26
|
Kanagawa University (W)
|
3:0
|
Meiji University (W)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
JW Cup
|
2021-11-28
|
Speranza Takatsuki(w)
|
3:1
|
Kanagawa University (W)
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
INT CF
|
2021-05-29
|
Kanagawa University (W)
|
0:1
|
Omiya Ardija (W)
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
JW Cup
|
2020-12-05
|
Vegalta Sendai (w)
|
1:0
|
Kanagawa University (W)
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
J-U NCH W
|
2019-12-26
|
Kibi International University (W)
|
0:0
|
Kanagawa University (W)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
JW Cup
|
2019-12-01
|
Kanagawa University (W)
|
3:0
|
Ehime FC (w)
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2019-02-16
|
Kanagawa University (W)
|
4:0
|
AS Elfen Sayama (w)
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2019-02-16
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
3:1
|
Kanagawa University (W)
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
INT CF
|
2019-02-15
|
Kanagawa University (W)
|
0:1
|
Nagano Parceiro (W)
|
0:0
|
Thua
|
1.25Thua | 3Nhỏ |
INT CF
|
2019-02-15
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0:3
|
Kanagawa University (W)
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3Hòa |
Kibi International University (W)
10trậnKibi International University (W)2Thắng2Hòa6ThuaGhi bàn8Bàn thua18Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
JW Cup
|
2022-11-26
|
Kibi International University (W)
|
1:4
|
Shizuoka Sangyo University (W)
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
JWD2
|
2022-10-09
|
Kibi International University (W)
|
1:6
|
Shizuoka Sangyo University (W)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
JWD2
|
2022-10-01
|
Yamato Sylphid (w)
|
1:0
|
Kibi International University (W)
|
0:0
|
Thua
|
1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
JWD2
|
2022-09-24
|
Tsukuba FC (w)
|
0:0
|
Kibi International University (W)
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
JWD2
|
2022-07-10
|
Kibi International University (W)
|
3:1
|
Nord Hokkaido (W)
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
JWD2
|
2022-07-02
|
Kibi International University (W)
|
1:2
|
JFA Academy Fukushima (w)
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
JWD2
|
2022-06-19
|
Diavorosso Hiroshima (W)
|
0:0
|
Kibi International University (W)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
JWD2
|
2022-06-12
|
Kibi International University (W)
|
0:3
|
Veertien Mie (W)
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
JWD2
|
2022-06-05
|
Kibi International University (W)
|
0:1
|
Fukuoka AN (w)
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
JWD2
|
2022-05-29
|
Okayama Yunogo Belle (w)
|
0:2
|
Kibi International University (W)
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
3.0
|
3.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
4.0
|
4.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
9Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.63
1.65
|
2.35
2.89
|
3.00
1.00
|
72.87%
51.23%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.15
301.00
|
4.00
276.00
|
4.45
4.00
|
106.40%
389.19%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.90
92.44
|
3.29
54.94
|
3.58
1.34
|
90.12%
128.98%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.15
201.00
|
3.10
151.00
|
3.00
1.00
|
89.20%
98.85%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.65
101.00
|
4.00
51.00
|
4.00
1.00
|
90.41%
97.13%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.65
|
4.00
4.00
|
4.00
4.00
|
90.41%
90.41%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.63
101.00
|
4.00
51.00
|
3.90
1.00
|
89.29%
97.13%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.91
46.00
|
3.20
10.00
|
3.50
1.00
|
89.14%
89.15%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.86
9.80
|
3.25
3.10
|
3.25
1.38
|
86.73%
87.01%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.82
90.00
|
3.50
26.00
|
3.90
1.00
|
91.61%
95.28%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.00
56.00
|
2.45
30.00
|
4.45
1.01
|
88.27%
96.03%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.86
150.00
|
3.25
6.50
|
3.25
1.01
|
86.73%
86.91%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.08
15.00
|
2.70
3.20
|
3.45
1.31
|
87.64%
87.53%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.06
5.80
|
2.35
2.89
|
3.43
1.64
|
83.16%
88.64%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.84
301.00
|
3.70
276.00
|
3.70
1.01
|
92.25%
100.30%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.91
14.94
|
3.48
3.40
|
3.33
1.36
|
89.99%
91.21%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Kanagawa University (W)
|
Kibi International University (W)
|