Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Mali VS Angola , lịch sử thành tích giao đấu Mali với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Mali vs Angola, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Mali vs Angola, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Mali vs Angola, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link sahabanames.com Mali VS Angola , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Mali VS Angola: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Mali VS Angola sahabanames.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. sahabanames.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Mali VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng sahabanames.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Mali VS Angola ở đâu, kênh nào được xem Mali VS Angola sahabanames.com thì sahabanames.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do sahabanames.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Mali VS Chelsea còn có thể tại sahabanames.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận MaliVS Chelsea. Mali VS Angola Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Mali VS Angola bắt đầu. sahabanames.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
2019-07-03 |
Angola
|
0:1
|
Mali
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2Nhỏ |
CAF NC
|
2010-01-11 |
Angola
|
4:4
|
Mali
|
2:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
INT CF
|
2009-02-11 |
Angola
|
0:4
|
Mali
|
0:3
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Mali
Thành tích gầnđây10trậnMali5Thắng3Hòa2ThuaGhi bàn15Bàn thua8Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
2023-01-10
|
Mali
|
1:0
|
Democratic Rep Congo
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 1.5/2Nhỏ |
INT FRL
|
2022-11-17
|
Algeria
|
1:1
|
Mali
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-10-30
|
Algeria
|
4:0
|
Mali
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
INT FRL
|
2022-09-24
|
Mali
|
1:0
|
Zambia
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
African Nations Championship
|
2022-09-03
|
Mali
|
2:0
|
Sierra Leone
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
African Nations Championship
|
2022-08-27
|
Sierra Leone
|
1:2
|
Mali
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
INT FRL
|
2022-08-19
|
Mauritania
|
1:1
|
Mali
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
CAF NC
|
2022-06-09
|
South Sudan
|
1:3
|
Mali
|
1:0
|
Thắng
|
-1.75Thắng | 2.5lớn |
CAF NC
|
2022-06-05
|
Mali
|
4:0
|
Congo
|
4:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5lớn |
WCPAF
|
2022-03-30
|
Tunisia
|
0:0
|
Mali
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 1.5/2Nhỏ |
Angola
10trậnAngola6Thắng2Hòa2ThuaGhi bàn18Bàn thua5Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
INT FRL
|
2022-11-20
|
South Africa
|
1:1
|
Angola
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-11-17
|
Angola
|
1:0
|
Botswana
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
African Nations Championship
|
2022-09-04
|
South Africa
|
1:4
|
Angola
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
African Nations Championship
|
2022-08-28
|
Angola
|
2:0
|
South Africa
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
African Nations Championship
|
2022-07-30
|
Angola
|
1:0
|
Mauritius
|
1:0
|
Thắng
|
1.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
African Nations Championship
|
2022-07-24
|
Mauritius
|
0:2
|
Angola
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
SACC
|
2022-07-10
|
Botswana
|
1:0
|
Angola
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
SACC
|
2022-07-07
|
Angola
|
3:0
|
Seychelles
|
1:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5lớn |
SACC
|
2022-07-05
|
Angola
|
3:1
|
Comoros
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
CAF NC
|
2022-06-05
|
Madagascar
|
1:1
|
Angola
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
1
|
0
|
4
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
0
|
3
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
2
|
5
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
0
|
2
|
2
|
2
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
3
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.0
|
2.0
|
2.0
|
Đội nhà
|
0.5
|
0.0
|
1.0
|
Đội khách
|
4.0
|
4.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.25
|
1.5
|
3.0
|
Đội nhà
|
0.25
|
0.0
|
0.5
|
Đội khách
|
5.67
|
5.0
|
7.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
African Nations Championship
|
2023-01-24
|
Mauritania
|
Mali
|
8
|
CAF NC
|
2023-03-21
|
Mali
|
Gambia
|
63
|
CAF NC
|
2023-03-27
|
Gambia
|
Mali
|
70
|
CAF NC
|
2023-06-12
|
Congo
|
Mali
|
147
|
CAF NC
|
2023-09-04
|
Mali
|
South Sudan
|
231
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
African Nations Championship
|
2023-01-20
|
Angola
|
Mauritania
|
4
|
CAF NC
|
2023-03-27
|
Angola
|
Ghana
|
70
|
CAF NC
|
2023-06-12
|
Central African Republic
|
Angola
|
147
|
CAF NC
|
2023-09-04
|
Angola
|
Madagascar
|
231
|
Tỷlệcược thayđổi
13Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.32
2.31
|
2.59
2.70
|
2.60
2.83
|
83.21%
86.46%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.55
|
2.90
2.95
|
3.10
3.10
|
93.68%
94.90%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.41
2.41
|
2.79
2.78
|
2.83
2.94
|
88.75%
89.70%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.35
2.31
|
2.84
2.72
|
2.69
2.86
|
87.00%
86.94%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.45
2.45
|
2.75
2.75
|
2.90
2.90
|
89.56%
89.56%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.45
|
2.75
2.70
|
2.90
3.00
|
90.21%
89.94%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.33
2.31
|
2.80
2.70
|
2.70
2.90
|
86.45%
87.10%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.55
|
2.75
2.75
|
3.10
3.10
|
92.06%
92.73%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.36
2.33
|
2.82
2.83
|
2.92
2.96
|
89.22%
89.26%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.50
|
2.90
2.95
|
3.00
3.00
|
92.75%
93.26%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.40
2.45
|
2.80
2.80
|
2.75
2.95
|
87.92%
90.56%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.35
2.31
|
2.84
2.72
|
2.69
2.86
|
87.00%
86.94%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.36
2.33
|
2.82
2.83
|
2.92
2.96
|
89.22%
89.26%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.36
2.41
|
2.74
2.75
|
2.69
2.93
|
86.17%
89.30%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.32
2.47
|
2.59
2.76
|
2.60
2.83
|
83.21%
89.24%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.45
2.40
|
2.85
2.85
|
2.90
2.95
|
90.59%
90.37%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Mali
|
Angola
|
3
![]() 60'
|
2
|
7
![]() 70'
![]() 77'
![]() 82'
|
6
|
9
M.Koné
![]() 60'
|
8
Paízo
|
11
I. Sidibé
![]() 60'
|
12
|
13
B.Sanogo
|
16
Higino
|
16
A.Doumbia
|
17
![]() 78'
|
17
|
19
![]() 66'
|
18
![]() 60'
|
20
Lépua
|
22
N.Traoré
|
22
Neblú
|
23
C.Keita
|
23
V.Lucoquessa
![]() 78'
![]() 87'
|
24
O.Camara
|
24
|
25
|
25
|