Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Fjolnir VS Fram Reykjavik , lịch sử thành tích giao đấu Fjolnir với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Fjolnir vs Fram Reykjavik, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Fjolnir vs Fram Reykjavik, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Fjolnir vs Fram Reykjavik, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link sahabanames.com Fjolnir VS Fram Reykjavik , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Fjolnir VS Fram Reykjavik: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Fjolnir VS Fram Reykjavik sahabanames.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. sahabanames.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Fjolnir VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng sahabanames.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Fjolnir VS Fram Reykjavik ở đâu, kênh nào được xem Fjolnir VS Fram Reykjavik sahabanames.com thì sahabanames.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do sahabanames.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Fjolnir VS Chelsea còn có thể tại sahabanames.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận FjolnirVS Chelsea. Fjolnir VS Fram Reykjavik Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Fjolnir VS Fram Reykjavik bắt đầu. sahabanames.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE D1
|
2021-08-06 |
Fram Reykjavik
|
2:0
|
Fjolnir
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
ICE D1
|
2021-05-29 |
Fjolnir
|
0:1
|
Fram Reykjavik
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3Nhỏ |
REYT
|
2021-01-27 |
Fram Reykjavik
|
1:6
|
Fjolnir
|
0:3
|
Thua
|
-0.5Thua | 3.5/4lớn |
ICE D1
|
2019-07-17 |
Fjolnir
|
3:1
|
Fram Reykjavik
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
ICE D1
|
2019-05-11 |
Fram Reykjavik
|
3:2
|
Fjolnir
|
2:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3lớn |
ICE LC
|
2019-03-02 |
Fjolnir
|
3:1
|
Fram Reykjavik
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 3/3.5lớn |
REYT
|
2018-01-28 |
Fram Reykjavik
|
1:2
|
Fjolnir
|
0:2
|
Thua
|
-1.75Thắng | 3.5/4Nhỏ |
REYT
|
2016-01-29 |
Fjolnir
|
2:2
|
Fram Reykjavik
|
0:1
|
Hòa
|
1.5Thắng | 3.5lớn |
ICE LC
|
2015-03-27 |
Fjolnir
|
3:0
|
Fram Reykjavik
|
3:0
|
Thua
|
1.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
REYT
|
2015-01-17 |
Fram Reykjavik
|
0:2
|
Fjolnir
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Fjolnir
Thành tích gầnđây10trậnFjolnir5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn24Bàn thua25Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
2023-01-14
|
Sandefjord
|
1:0
|
Fram Reykjavik
|
1:0
|
Thua
|
2.5Thắng | 3.5/4Nhỏ |
REYT
|
2023-01-13
|
Lenirek chayuk
|
1:4
|
Fram Reykjavik
|
1:2
|
Thắng
|
-2Thắng | 4.5lớn |
REYT
|
2022-12-14
|
KR Reykjavik
|
3:3
|
Fram Reykjavik
|
0:3
|
Hòa
|
0.75Thắng | 4/4.5lớn |
ICE PR
|
2022-10-29
|
Keflavik
|
4:0
|
Fram Reykjavik
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3/3.5lớn |
ICE PR
|
2022-10-23
|
Fram Reykjavik
|
3:0
|
Hafnarfjordur
|
2:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
ICE PR
|
2022-10-17
|
Fram Reykjavik
|
1:3
|
IBV Vestmannaeyjar
|
0:3
|
Thua
|
0.5Thua | 3/3.5lớn |
ICE PR
|
2022-10-08
|
Akranes
|
3:2
|
Fram Reykjavik
|
1:2
|
Thua
|
-0.25Thua | 3/3.5lớn |
ICE PR
|
2022-10-03
|
Fram Reykjavik
|
3:2
|
Lenirek chayuk
|
1:1
|
Thắng
|
1Hòa | 3/3.5lớn |
ICE PR
|
2022-09-17
|
Fram Reykjavik
|
4:8
|
Keflavik
|
3:4
|
Thua
|
0Thua | 3/3.5lớn |
ICE PR
|
2022-09-11
|
IBV Vestmannaeyjar
|
2:2
|
Fram Reykjavik
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 3/3.5lớn |
Fram Reykjavik
10trậnFram Reykjavik4Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn19Bàn thua17Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
REYT
|
2023-01-13
|
Valur Reykjavik
|
0:1
|
Fjolnir
|
0:1
|
Thắng
|
2.5Thắng | 4/4.5Nhỏ |
ICE D1
|
2022-09-17
|
Afturelding
|
1:5
|
Fjolnir
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 3/3.5lớn |
ICE D1
|
2022-09-10
|
Fjolnir
|
0:1
|
Grotta Seltjarnarnes
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
ICE D1
|
2022-09-03
|
HK Kopavogs
|
3:1
|
Fjolnir
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 3lớn |
ICE D1
|
2022-08-27
|
Fjolnir
|
4:1
|
UMF Selfoss
|
1:1
|
Thắng
|
1Thắng | 3.5/4lớn |
ICE D1
|
2022-08-24
|
Vestri
|
4:1
|
Fjolnir
|
2:0
|
Thua
|
0Thua | 3/3.5lớn |
ICE D1
|
2022-08-19
|
Fjolnir
|
4:3
|
Grindavik
|
2:2
|
Thắng
|
1Hòa | 3/3.5lớn |
ICE D1
|
2022-08-13
|
KV Vesturbaer
|
1:4
|
Fjolnir
|
0:2
|
Thắng
|
-1Thắng | 3/3.5lớn |
ICE D1
|
2022-08-06
|
Kordrengir
|
0:0
|
Fjolnir
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 3/3.5Nhỏ |
ICE D1
|
2022-07-27
|
Fjolnir
|
0:2
|
Fylkir
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 3.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
1
|
2
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
1
|
2
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
4.0
|
0.0
|
4.0
|
Đội nhà
|
1.0
|
0.0
|
1.0
|
Đội khách
|
7.0
|
0.0
|
7.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
0.0
|
1.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
3.0
|
0.0
|
3.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
REYT
|
2023-01-27
|
Fram Reykjavik
|
Valur Reykjavik
|
5
|
ICE LC
|
2023-02-11
|
Fram Reykjavik
|
Grotta Seltjarnarnes
|
20
|
ICE LC
|
2023-02-18
|
Afturelding
|
Fram Reykjavik
|
27
|
ICE LC
|
2023-02-24
|
Fram Reykjavik
|
Vikingur Reykjavik
|
33
|
ICE LC
|
2023-03-03
|
Stjarnan Gardabaer
|
Fram Reykjavik
|
40
|
ICE LC
|
2023-03-11
|
Fram Reykjavik
|
UMF Njardvik
|
48
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
REYT
|
2023-01-27
|
Lenirek chayuk
|
Fjolnir
|
5
|
ICE LC
|
2023-02-11
|
Fjolnir
|
Throttur Reykjavik
|
20
|
ICE LC
|
2023-02-18
|
Fjolnir
|
KA Akureyri
|
27
|
ICE LC
|
2023-02-25
|
Thor Akureyri
|
Fjolnir
|
34
|
ICE LC
|
2023-03-04
|
Fjolnir
|
Keflavik
|
41
|
ICE LC
|
2023-03-11
|
Fylkir
|
Fjolnir
|
48
|
Tỷlệcược thayđổi
13Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
4.00
4.00
|
4.13
4.10
|
1.34
1.40
|
80.75%
82.77%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
6.75
5.50
|
5.50
5.00
|
1.53
1.54
|
101.67%
96.98%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
5.05
4.85
|
4.67
4.54
|
1.44
1.46
|
90.37%
89.98%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
4.80
4.60
|
4.80
4.75
|
1.42
1.44
|
89.21%
89.10%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
5.50
5.20
|
4.60
4.40
|
1.40
1.44
|
89.81%
89.76%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
4.00
4.00
|
5.00
5.00
|
1.50
1.50
|
89.55%
89.55%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
4.80
5.50
|
4.33
4.20
|
1.44
1.40
|
88.20%
88.17%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
4.80
5.50
|
4.60
4.50
|
1.50
1.45
|
91.54%
91.43%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
4.90
4.90
|
4.40
4.35
|
1.45
1.46
|
89.21%
89.37%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
4.50
4.75
|
4.50
4.60
|
1.51
1.47
|
90.36%
90.24%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
4.80
4.60
|
4.80
4.75
|
1.42
1.44
|
89.21%
89.10%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
4.90
4.90
|
4.40
4.35
|
1.45
1.46
|
89.21%
89.37%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
4.90
5.00
|
4.40
4.50
|
1.46
1.44
|
89.58%
89.55%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
4.41
4.35
|
4.13
4.10
|
1.53
1.54
|
89.09%
89.04%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
6.75
4.80
|
5.50
4.90
|
1.34
1.49
|
92.92%
92.29%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
6.14
4.66
|
5.26
4.72
|
1.37
1.50
|
92.34%
91.48%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Fjolnir
|
Fram Reykjavik
|
0
|
7
i.dagur axelsson
|
1
o.olafsson
|
19
|
21
t.mikael vidarsson
|
20
B. Þ. Hafstein
|
23
M. Aegisson
|
21
S. D. Sigurdsson
|
24
M. Thordarson
|
23
|
26
A. K. Adalsteinsson
|
25
S. Hardarson
|
32
A. S. Ingason
|
33
|